2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 13:37
Nếu bạn là người nói tiếng Anh lần đầu tiên đến Na Uy, bạn có thể an tâm khi biết rằng tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở Na Uy. Hầu hết mọi người Na Uy đều có thể nói thông thạo tiếng Anh và thông tin du lịch cũng thường được in bằng tiếng Anh.
Tuy nhiên, nếu bạn muốn tâng bốc một số người Na Uy chỉ bằng một vài từ ngữ khiêm tốn, hãy xem những từ thông dụng sau mà bạn có thể muốn sử dụng hoặc cần trong chuyến đi của mình. (Chỉ cần nhớ tìm hiểu một chút về văn hóa để tránh bị xúc phạm.)
Trước khi bạn bắt đầu
Tiếng Na Uy là một ngôn ngữ Đức và có liên quan chặt chẽ với tiếng Đan Mạch và tiếng Thụy Điển. Tiếng Na Uy viết gần như giống với tiếng Đan Mạch. Người Thụy Điển, người Na Uy và người Đan Mạch hiểu nhau một cách dễ dàng. Tiếng Na Uy cũng liên quan đến tiếng Iceland, tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Anh.
Hướng dẫn phát âm
Khi cố gắng phát âm các từ bằng tiếng Na Uy, một số kiến thức về ngôn ngữ Scandinavi rất hữu ích, trong khi kiến thức về tiếng Đức hoặc tiếng Hà Lan cũng có thể hữu ích trong việc hiểu tiếng Na Uy viết. So với tiếng Anh, các nguyên âm khác nhau; tuy nhiên, hầu hết các phụ âm được phát âm tương tự như tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ.
Chữ | Phát âm tiếng Anh |
---|---|
A | âm "a" trong cha |
E | âm "e" trên giường |
Tôi | âm "ea" trong nhịp |
Ư | âm "oo" trong thức ăn |
Æ | âm "a" trong điên cuồng |
Ø | âm "u" đau đớn |
Å | âm "a" trong quả bóng |
J | âm "y" trong có |
R | lăn hơn một chút so với "r" trong tiếng Anh |
KJ, KI và KY | âm thanh "k" nhẹ nhàng mà không gây tắc nghẽn cổ họng, không khí tạo ra âm thanh như bị ép ra ngoài |
SJ, SKY, SKJ và SKI | âm thanh "sh" như trong cửa hàng |
Lời chào và Lời chào Thông dụng
Bao dung và tử tế với nhau là giá trị quan trọng của đất nước Na Uy, nơi "Hòa bình và Tiến bộ" là phương châm của đất nước. Lời chào có thể đi một chặng đường dài trong ngôi nhà của giải Nobel.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Na Uy |
Có | Ja |
Không | Nei |
Cảm ơn bạn | Takk |
Cảm ơn bạn rất nhiều | Tusen takk |
Không có gì cả | Vær så thần |
Hãy | Vær så snill |
Xin lỗi | Unnskyld meg |
Xin chào | Hallo |
Tạm biệt | Hàdet |
Tôi không hiểu | Jeg forstår ikke |
Làm thế nào để bạn nói điều này bằng tiếng Na Uy | Hvordan sier man dette på norsk? |
Từ để tìm hiểu
Na Uy là vùng đất có vẻ đẹp thiên nhiên bao la với 50 sân bay, 8 trong số đó là sân bay quốc tế. Khi đã ở trong nước, hệ thống giao thông công cộng là một cách đáng tin cậy để nhìn thấy đất nước. Bạn cũng có thể thuê một chiếc ô tô, nhưng hãy đề phòng những con nai sừng tấm dọc đường, đặc biệt là trên núi.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Na Uy |
---|---|
Ở đâu…? | Hvor er…? |
Giá vé là bao nhiêu? | Hvor mye koster phôi? |
Một vé đến…, vui lòng | En billett đến…, takk |
Tàu | Tog |
Xe buýt | Buss |
Tàu điện ngầm Na Uy, Tàu điện ngầm | T-bane |
Sân bay | Flyplass |
Ga tàu | Jernbanestasjon |
Bến xe | Busstasjon |
Có chỗ trống nào cho tối nay không? | Er det noe ledig for I natt? |
Không có vị trí tuyển dụng | Alt opptatt |
Tiêu tiền
Áo len len làm thủ công, búp bê troll, bức tượng nhỏ bằng gỗ sơn màu, pha lê, đồ thủy tinh, áo khoác da và lông thú là những món quà lưu niệm phổ biến nhất ở Na Uy. Giá có thể cao, nhưng hãy nhớ rằng bạn có thể được hoàn lại 25 phần trămThuế giá trị gia tăng (VAT) khi bạn xuất cảnh. Hãy để ý biểu tượng “Miễn thuế” tại các cửa hàng lưu niệm.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Na Uy |
---|---|
Cái này giá bao nhiêu? | Hvor mye koster dette? |
Đây là gì? | Hva er dette? |
Tôi sẽ mua nó | Jeg kjøper det |
Tôi muốn mua… | Jeg vil gjerne ha… |
Bạn có… | Har du… |
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Tar dere kredittkort? |
Một | vi |
Hai | đến |
Ba | tre |
Bốn | lửa |
Năm | fem |
Sáu | seks |
Bảy | sju |
Tám | åtte |
Chín | ni |
Mười | ti |
Những điều cần thiết về du lịch
Một số có cơ hội khám phá những khu rừng và vịnh hẹp nguyên sơ của Na Uy, nhưng những người khác thì không bao giờ vượt qua được thủ đô Oslo. Biết các từ chỉ các cơ sở xung quanh Na Uy.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Na Uy |
---|---|
Thông tin Du lịch Na Uy | Turistinformasjon |
tàng | tàng |
Ngân hàng | Ngân hàng |
Đồn cảnh sát | Politistasjon |
Bệnh viện | Sykehus |
Cửa hàng, Cửa hàng | Butikk |
Nhà hàng | Nhà hàng |
Giáo | Kirke |
Phòng vệ sinh | Toalett |
Ngày trong tuần
Có thể hữu ích khi biết các ngày trong tuần của bạn, đặc biệt nếu bạn đang xử lý các chuyến bay và đặt phòng khách sạn, lên lịch cho một số chuyến tham quan có hướng dẫn hoặc sửa đổi hành trình của bạn.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Na Uy |
---|---|
Thứ | Mandag |
Thứ Ba | Tirsdag |
Thứ 4 | Onsdag |
Thứ Năm | Torsdag |
Thứ sáu | Fredag |
thứ bảy | Lørdag |
Chủ nhật | Søndag |
Hôm nay | Tôi dag |
Hôm qua | I går |
Ngày mai | I morgen |
Ngày | Dag |
Tuần | Uke |
Tháng | Måned |
Năm | År |
Đề xuất:
Khái niệm cơ bản và các cụm từ hữu ích của tiếng Swahili dành cho khách du lịch đến Đông Phi
Giới thiệu về tiếng Swahili, bao gồm các cụm từ hữu ích cho khách du lịch. Tìm hiểu cách chào hỏi, cách hỏi đường và nói về động vật safari
Từ và Cụm từ hữu ích bằng tiếng Đan Mạch
Khi du lịch đến Đan Mạch, biết một số từ và cụm từ tiếng Đan Mạch cơ bản sẽ giúp bạn tham quan đất nước này dễ dàng hơn. Đây là hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu
Từ và Cụm từ hữu ích cho khách du lịch bằng tiếng Thụy Điển
Học phép xã giao cơ bản và các từ liên quan đến du lịch với các cụm từ dễ học bằng tiếng Thụy Điển cho chuyến đi của bạn đến Thụy Điển
Từ và Cụm từ Tiếng Phần Lan hữu ích cho khách du lịch
Khi đến Phần Lan, nên biết một chút ngôn ngữ để tạo ấn tượng tốt, đặc biệt là những từ và cụm từ thường được sử dụng bởi du khách
Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa
Học các cụm từ tiếng Đức hữu ích cho việc đi lại bằng tàu hỏa như cách đặt vé tàu, tìm chỗ trống và yêu cầu trợ giúp