Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa

Mục lục:

Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa
Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa

Video: Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa

Video: Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa
Video: 30 CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ĐỨC BẠN CẦN BIẾT I Alltagsdeutsch I A1-B1 2024, Có thể
Anonim
Tàu ở Berlin, Đức
Tàu ở Berlin, Đức

Đi tàu là cách tốt nhất để đi vòng quanh nước Đức. Các chuyến tàu chạy thường xuyên, giá rẻ đến mọi nơi trên đất nước, nhanh chóng và hiệu quả.

Deutsche Bahn, công ty Đường sắt Đức, cung cấp một trang web toàn diện ở Đức và mở rộng sang phần còn lại của Châu Âu. Trang web của họ cung cấp thông tin bằng tiếng Anh với lịch trình tàu, giao dịch du lịch và khả năng mua vé trực tuyến.

Tuy nhiên, đôi khi bạn cần nói chuyện với một người Đức thực sự hoặc chỉ cần thông dịch vé tàu hoặc lịch trình của bạn bằng tiếng Đức. Hãy thử một số món ăn với đại lý tại quầy vé hoặc những người bạn cùng đi trên chuyến tàu của bạn. Đúng là hầu hết người Đức nói tiếng Anh, nhưng ein bisschen (một chút) tiếng Đức có thể mở ra rất nhiều cánh cửa.

Trong bảng thuật ngữ du lịch tiếng Đức này, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng và cách diễn đạt bằng tiếng Đức được sử dụng nhiều nhất liên quan đến du lịch đường sắt ở Đức. Học cách đặt vé tàu bằng tiếng Đức và biết những cụm từ cần thiết mà bạn có thể sử dụng trên tàu hoặc trong ga tàu.

(Bạn sẽ tìm thấy các cách phát âm trong ngoặc đơn. Chỉ cần đọc to với phần được viết hoa của từ được nhấn mạnh.)

Gute Reise! (GOO-tuh RY-suh) - Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!

Tiếng Đức dành cho Khách du lịch: Bảng Thuật ngữ Du lịch Tàu hỏa

Tiếng Anh Đức
Khi nào thì tàu khởi hành đến….? Wann fährt der Zug nach…? (Von fairt dám tsoog noch…?)
Khi nào thì tàu đến…? Wann kommt der Zug trong… an? (Von kommt dám tsoog trong… ahn?)
Vé bao nhiêu? Có phải kostet đã chết Fahrkarte? (Vas KOS-tet dee FAHR-kartuh?)
Một tấm vé đến…, hãy Bitte eine Fahrkarte nach… (BIT-tuh EYE-ne FAHR-kartuh nach….)
khứ hồi hin und zurück (heen oont tsoo-RIK)
một cách einfach (EYEN-fach)
Hạng nhất Erste Klasse (LỚP AIR-stuh-uh)
Hạng Nhì Zweite Klasse (LỚP TSV-eyete-uh)
Cảm ơn bạn Danke (DAHN-kuh)
Tôi có phải đổi tàu không? Muss ich umsteigen? (Moos ish OOM-shty-gen?)
Nền tảng ở đâu? Wo ist der Bahnsteig? (Vo ist dám BAHN-shtyg?)
Chỗ ngồi này có miễn phí không? Ist der Platz chào bạn? (Tôi có dám ăn cá chiên không?)
Ghế này đã có người ngồi. Hier ist besetzt. (Đây là BUH-setst.)
Bạn vui lòng giúp tôi được không? Können Sie mir bitte helfen? (KEN-nen zee mer bit-TUH HEL-fen?
Xin lỗi, tôi nghĩ đây là chỗ ngồi của tôi Entschuldigen Sie, ich glaube das ist mein Platz. (ent-SHOOL-degen zee, ish GLOU-buh das ist mine plats.)
Ga tàu chính Hauptbahnhof viết tắt làHbf (HAUP-bonn-hof)
Theo dõi Gleis (G-lie-s)
Khởi hành Abfahrt (AB-xì hơi)
Hàng về Ankunft (An-coonft)
Nền tảng xe lửa Bahnsteig (BONN-sty-g)
Fahrkarte (FAR-Cart-eh)
Dành riêng Đặt trước (RES-er-veert)
Xe ngủ Schlafwagen (Shh-LAF-vagen)
Rẻ hơn, kém sang hơn, giường ngủ 4-6 tầng Couchette (koo-SHET)
All Aboard

Alle Einsteigen

Toa Wagen (VAHG-in)
Bảng hiển thị Anzeigetafel (AHN-tsey-guh-tah-fuhl)
Trung tâm thành phố Stadtzentrum
Bắc, Nam, Đông, Tây Nord, Süd, Ost, West
Giá vé đến X là bao nhiêu? Wie viel kostet eine Fahrkarte nach X?

Mẹo

Hãy nhớ ngày tháng ở Đức được viết là dd.mm.yy. Ví dụ: Giáng sinh 2019 được viết là 25.12.19. Thời gian cũng có thể khác một chút so với bạn quen vì nó dựa trên đồng hồ 24 giờ. Ví dụ: 7:00 sáng là 7:00 và 7:00 tối là 19: 00.

Khi tìm chỗ ngồi đã đặt trước của bạn, màn hình kỹ thuật số sẽ hiển thị họ của bạn phía trên chỗ ngồi được chỉ định trên vé của bạn. Ngoài ra, nó có thể là một tấm thẻ in hoặc một mô tả đơn giản về xuất xứ và điểm đến. Việc ai đó ngồi vào chỗ của bạn không phải là chuyện chưa từng có vì không phải đặt chỗ trướcbắt buộc, nhưng chỉ cần sử dụng bảng thuật ngữ tiện dụng của chúng tôi để phân loại và thường hành khách khác sẽ nhanh chóng chuyển sang.

Các loại tàu và từ viết tắt

  • InterCity-Express(ICE) - Phát âm I-C-E giống như bảng chữ cái tiếng Đức - không phải "băng" như nước đóng băng - đây là những chuyến tàu đường dài tốc độ cao chạy chéo đất nước và sang các nước EU lân cận
  • EuroCity(EC) - Tàu đường dài quốc tế
  • InterCity(IC) - Tàu đường dài nối các thành phố của Đức
  • EuroNight(EN) - Tàu đêm quốc tế có toa ngủ. Các tuyến bao gồm Cologne-Frankfurt-Vienna, Berlin-Prague-Bratislava-Budapest và Munich-Salzburg-Vienna
  • Regional-Express(RE) - Đường sắt khu vực nhanh nhất với ít điểm dừng hơn các chuyến tàu RB bên dưới
  • Interregio-Express(IRE) - Các dịch vụ địa phương nhanh chóng trên khoảng cách xa hơn tàu RE
  • RegionalBahn(RB) hoặc Regio - tàu khu vực tiêu chuẩn
  • S-Bahn(S) - Các chuyến tàu địa phương thường được tính trên vé phương tiện công cộng

Đề xuất: