2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 13:21
Khi lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn đến Đan Mạch, điều quan trọng là phải hiểu rằng mặc dù nhiều công dân của nó nói tiếng Anh, nhưng tiếng Đan Mạch là ngôn ngữ chính thức của đất nước. Do đó, việc học một vài từ và cụm từ tiếng Đan Mạch để giúp bạn tham quan vùng đất xa lạ này sẽ cải thiện đáng kể chuyến đi của bạn.
Nếu bạn đã từng đi du lịch ở Scandinavia trước đây, thì cũng có thể hữu ích khi xem lại tất cả những điểm khác biệt và tương đồng giữa các ngôn ngữ Scandinavia để biết tiếng Đan Mạch phù hợp như thế nào.
Mẹo phát âm
Bước đầu tiên để nói tiếng Đan Mạch là nói đúng giọng của bạn. Nhiều chữ cái Đan Mạch tương tự như tiếng Anh, nhưng đây là một số ngoại lệ.
- Các âma được phát âm giống như chữ e trong "egg"
- Âmi được phát âm giống như sự kết hợp của e trong "egg" và i trong "ill"
- Âmo được phát âm giống như e trong "see"
- æ được phát âm giống như một phiên bản ngắn của từ "ache"
- w được phát âm giống v trong "van"
- y nghe có vẻ giống "vài" nhưng với đôi môi căng tròn hơn
- r phát âm ở đầu một từ hoặc sau một phụ âm, nghe giống như âm h mạnh mẽ giống như j trong tiếng Tây Ban Nha trong "Jose"
- r âm thanh giữanguyên âm hoặc trước một phụ âm trở thành một phần của nguyên âm hoặc bị mất hoàn toàn
Lời chào tiếng Đan Mạch và các cách diễn đạt cơ bản
Đây là một số cách để chào hỏi mọi người ở Đan Mạch, cộng với những cách diễn đạt thông thường có thể hữu ích.
- Goddag. - Chúc một ngày tốt lành.
- Hej. - Xin chào.
- Farvel. - Tạm biệt.
- Ja. - Có.
- Nej. - Không.
- Tak. - Cảm ơn bạn.
- Undskyld. - Xin lỗi.
- Hvad hedder du? - Tên bạn là gì?
- Jeg hedder… - Tên tôi là…
- Hvorfra kommer du? - Bạn đến từ đâu?
- Jeg kommer fre de Forenede Stater. - Tôi đến từ Hoa Kỳ.
- Hvor gammel er du? - Bạn bao nhiêu tuổi?
- Jeg gammel… - Tôi là…. tuổi.
- Jeg leder efter… - Tôi đang tìm…
- Hvor meget koster? - Bao nhiêu tiền?
Dấu hiệu và Tên thành lập của Đan Mạch
Khi ở nơi công cộng, bạn có thể cần xác định những từ và cụm từ phổ biến này để biết chỉ đường xung quanh thị trấn. Từ việc xác định lối vào và lối ra để biết đồn cảnh sát được gọi là gì, những từ này có thể trở nên cực kỳ quan trọng trong chuyến du lịch của bạn.
- Indgang - lối vào
- Udgang - lối ra
- Å ¢ vi - mở
- Lukket - đóng cửa
- Toiletter - phòng tắm
- Herrer - nam giới
- Đầm - phụ nữ
- En bank - ngân hàng
- Centrum - trung tâm thành phố
- Mit hotel - khách sạncủa tôi
- Den Forenede State Ambassador - Đại sứ quán Hoa Kỳ
- Markedet - thị trường
- Museet - bảo tàng
- Politiet - cảnh sát
- Trạm chính trị - đồn cảnh sát
- Postkontoret - bưu cục
- Et offentligt toilet - toilet công cộng
- Telefoncentralen - trung tâm điện thoại
- Turist-informationationen - văn phòng du lịch
- Domkirke - thánh đường
- Kirke - nhà thờ
- Torvet - quảng trường chính
- Boghandel - nhà sách
- Fotohandel - kho ảnh
- Delikatesse - món ngon
- Vaskeri - giặt ủi
- Aviskiosk - quầy báo
Từ chỉ thời gian và con số bằng tiếng Đan Mạch
Mặc dù bạn có thể cảm thấy như một kỳ nghỉ là thời điểm hoàn hảo để quên đi thời gian, nhưng rất có thể bạn sẽ đặt trước bữa tối hoặc chơi để bắt và có thể cần yêu cầu ai đó cho bạn biết ngày nào hoặc mấy giờ. là.
- I dag / I morgen - ngày mai
- Căn - sớm
- Mandag - Thứ Hai
- Tirsdag - Thứ Ba
- Onsdag - Thứ 4
- Torsdag - Thứ Năm
- Fredag - Thứ sáu
- Lordag - Thứ bảy
- Sondag - Chủ nhật
- Hvad er klokken? - Mấy giờ rồi?
- Klockken….er. - Bây giờ là….đồng hồ.
- 0 - nul
- 1 - vi
- 2 - đến
- 3 - tre
- 4 - lửa
- 5 - nữ
- 6 - tìm kiếm
- 7 - hệ thống
- 8 - otte
- 9 - ni
- 10 - ti
- 11 - elleve
- 12 - tolve
Đề xuất:
Khái niệm cơ bản và các cụm từ hữu ích của tiếng Swahili dành cho khách du lịch đến Đông Phi
Giới thiệu về tiếng Swahili, bao gồm các cụm từ hữu ích cho khách du lịch. Tìm hiểu cách chào hỏi, cách hỏi đường và nói về động vật safari
Từ và Cụm từ hữu ích cho khách du lịch bằng tiếng Thụy Điển
Học phép xã giao cơ bản và các từ liên quan đến du lịch với các cụm từ dễ học bằng tiếng Thụy Điển cho chuyến đi của bạn đến Thụy Điển
Từ và Cụm từ Tiếng Phần Lan hữu ích cho khách du lịch
Khi đến Phần Lan, nên biết một chút ngôn ngữ để tạo ấn tượng tốt, đặc biệt là những từ và cụm từ thường được sử dụng bởi du khách
Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa
Học các cụm từ tiếng Đức hữu ích cho việc đi lại bằng tàu hỏa như cách đặt vé tàu, tìm chỗ trống và yêu cầu trợ giúp
Các Từ và Cụm từ Hữu ích bằng tiếng Na Uy
Tìm hiểu một chút về tiếng Na Uy, cách phát âm của nó cũng như các từ và cụm từ liên quan đến du lịch để giúp bạn đặt khách sạn, lên lịch tham quan và đặt một bữa ăn