2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 13:22
Hầu hết người Thụy Điển thông thạo tiếng Anh và điều hành các cuộc họp kinh doanh với người nước ngoài bằng tiếng Anh là điều phổ biến. Tuy nhiên, nếu bạn là một chuyên gia kinh doanh, bạn có thể xây dựng mối quan hệ của mình với các đối tác Thụy Điển bằng cách sử dụng một số cụm từ tiếng Thụy Điển chính. Một tiếng ‘hej’, ‘tack’ hoặc ‘Trevligt att träffas’ có thể mở một vài cánh cửa.
Nếu ai đó đang nói chuyện với bạn bằng tiếng Thụy Điển, hãy yêu cầu họ lặp lại các cụm từ từ từ nếu bạn không hiểu bằng cách nói, "Var snäll och tala långsammare." Một cách tốt để học tiếng Thụy Điển là nghe podcast tiếng Thụy Điển và xem các video trên YouTube tiếng Thụy Điển.
Về Ngôn ngữ
Tiếng Thụy Điển là một ngôn ngữ gốc Đức được hơn 10 triệu người chủ yếu sống ở Thụy Điển nói. Nó được hiểu phần lớn bởi những người nói tiếng Na Uy và Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển là hậu duệ của Old Norse, ngôn ngữ chung của những người sống ở Scandinavia trong Kỷ nguyên Viking. Tiếng Thụy Điển cũng liên quan đến tiếng Iceland, tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Anh.
Hướng dẫn phát âm
Khi cố gắng phát âm các từ bằng tiếng Thụy Điển, một số kiến thức về ngôn ngữ Scandinavia là hữu ích, trong khi kiến thức về tiếng Đức hoặc tiếng Hà Lan cũng có thể hữu ích trong việc hiểu tiếng Thụy Điển viết. So với tiếng Anh, các nguyên âm khác nhau, tuy nhiên, hầu hết các phụ âm được phát âm tương tựsang tiếng Anh. Dưới đây là một số trường hợp ngoại lệ.
Chữ | Phát âm tiếng Anh |
---|---|
a | âm "aw" trong vuốt |
e | âm "e" rơi xuống |
tôi | âm "ee" trong lông cừu |
o | cách phát âm nằm giữa cách phát âm của "o" trong "close" và "oo" trong "moose" |
u | âm "oo" trong "moose" |
y | cách phát âm nằm giữa cách phát âm "oo" trong "moose" và "y" trong "bất kỳ" (mẹo: uốn cong miệng của bạn như thể bạn định nói "y" nhưng sau đó cố gắng nói "oo ") |
å | cách phát âm nằm giữa cách phát âm của "o" trong "close" và "o" trong "pot" |
ä | phát âm giống như "a" trong "apple" |
ö | phát âm giống chữ "u" trong "full" |
j | âm "y" màu vàng |
g | được phát âm giống như tiếng Anh "g" nếu nó được theo sau bởi a, o hoặc å; được phát âm giống như "y" trong "màu vàng" nếu theo sau là e, i, ä hoặc ö |
k | được phát âm giống như tiếng Anh "k" nếu nó được theo sau bởi a, o hoặc å; được phát âm như "sh" nếu theo sau là e, i, ä hoặc ö |
rs | âm thanh "sh" như trong cửa hàng |
Lời chào và Lời chào Thông dụng
Khi bạn gặp gỡ và chào hỏi người Thụy Điển lần đầu tiên, thông thường giao tiếp bằng mắt và bắt tay là tiêu chuẩn. Những cái ôm và nụ hôn thường dành cho những người bạn thân thiết, và thậm chí sau đó, việc thể hiện tình cảm nơi công cộng được giữ ở mức tối thiểu trong hầu hết các trường hợp.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Thụy Điển |
Có | Ja |
Không | Nej |
Cảm ơn bạn | Tack |
Tốt thôi | Det är áo ngực |
Không có gì cả | Varsågod |
Hãy | Snälla / Vänligen |
Xin lỗi | Ursäkta mig / Förlåt |
Xin chào | Hej |
Tạm biệt | Adjö / Hej då |
Tôi không hiểu | Jag förstår inte |
Bạn có nói tiếng Anh không? | Talar du engelska? |
Tên bạn là gì? | Vad heter du? |
Tên tôi là… | Jag heter… |
Từ để tìm hiểu
Khám phá Thụy Điển bằng ô tô thật dễ dàng - đường xá được bảo dưỡng tốt và rất hiếm khi xảy ra tắc đường - ngoại trừ đôi nai sừng tấm hoặc nai sừng tấm trên đường. Taxi đắt hơn so với các nước khác nên phương tiện công cộng thường là một lựa chọn tốt hơn. Có một mạng lưới xe lửa, xe khách và xe buýt rộng khắp. Với 150 điểm đến khắp cả nước, SwebusExpress là nhà điều hành xe buýt lớn nhất.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Thụy Điển |
---|---|
Ở đâu…? | Vây…? |
Mấy giờ… đi / đến | Nar avgar / kommer? |
Tàu | Tåget |
Xe buýt | Bussen |
Thuyền | Båten |
Trâm | Spårvagnen |
Trạm dừng | Spårvagnshållplatsen |
Ga tàu | Tågstationen |
Trạm dừng xe buýt | Busshållplatsen |
Phòng còn trống? | Lediga rum? |
Không có vị trí tuyển dụng | Fullt |
Tiêu tiền
Nếu bạn muốn mang một mảnh đất Thụy Điển trở về nhà, nhưng ngoài đôi guốc gỗ sáo rỗng và một chiếc mũ bảo hiểm Viking, có một số món đồ khác sẽ hét lên, "Thụy Điển". Chúng bao gồm những con ngựa Dala bằng gỗ có kích thước như đồ chơi, đồ thủ công mỹ nghệ của người Sami bản địa và đồ trang sức, chẳng hạn như vòng đeo tay bằng da tuần lộc và các nút được chạm khắc từ gạc tuần lộc.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Thụy Điển |
---|---|
Giá bao nhiêu? | Nhanh tay mycket kostar den? |
Không | noll |
Một | ett |
Hai | två |
Ba | tre |
Bốn | fyra |
Năm | fem |
Sáu | dục |
Bảy | sju |
Tám | åtta |
Chín | nio |
Mười | tio |
Những điều cần thiết về du lịch
Bên ngoài Stockholm, quần đảo Thụy Điển được tạo thành từ 24.000 hòn đảo, đảo nhỏ và đá đáng kinh ngạc; nó là một thiên đường mùa hè cho cư dân thành phố đi nghỉ. Khi đi du lịch đất nước, bạn có thể biết các từ chỉ các cơ sở trong và xung quanh thị trấn.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Thụy Điển |
---|---|
Thông tin du lịch | Turistinformation |
Khách sạn của tôi | Mitt hotell |
Ngân hàng | Ngân hàng |
Đồn cảnh sát | Polisstation |
Bưu điện | Postkontoret |
Đại sứ quán | Ambassadoraden |
Điện thoại công cộng | Offentlig telefon |
Chợ | Marknaden |
Trung tâm thành phố | centrum |
Thông tấn xã | Nyhetsbyrå |
Phòng vệ sinh | Toalett |
Lối vào | Ingång |
Thoát | Utgång |
Mở | öppen |
Đã đóng | Stängd |
Nam | Herrar |
Phụ nữ | Damer |
Mấy giờ… mở / đóng? | När öppnar / stänger de? |
Thời gian và Ngày trong Tuần
Có thể hữu ích khi biếtcác ngày trong tuần của bạn, đặc biệt nếu bạn đang xử lý các chuyến bay và đặt phòng khách sạn, lên lịch cho một số chuyến tham quan có hướng dẫn hoặc sửa đổi hành trình của bạn.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Thụy Điển |
---|---|
Thứ | Måndag |
Thứ Ba | Tisdag |
Thứ 4 | Onsdag |
Thứ Năm | Torsdag |
Thứ sáu | Fredag |
thứ bảy | Lördag |
Chủ nhật | Söndag |
Hôm nay | Idag |
Hôm qua | igår |
Ngày mai | Imorgon |
sáng | Morgonen |
Chiều | Eftermiddagen |
Mấy giờ rồi? | Vad ar klockan? |
Đề xuất:
Khái niệm cơ bản và các cụm từ hữu ích của tiếng Swahili dành cho khách du lịch đến Đông Phi
Giới thiệu về tiếng Swahili, bao gồm các cụm từ hữu ích cho khách du lịch. Tìm hiểu cách chào hỏi, cách hỏi đường và nói về động vật safari
Từ và Cụm từ hữu ích bằng tiếng Đan Mạch
Khi du lịch đến Đan Mạch, biết một số từ và cụm từ tiếng Đan Mạch cơ bản sẽ giúp bạn tham quan đất nước này dễ dàng hơn. Đây là hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu
Từ và Cụm từ Tiếng Phần Lan hữu ích cho khách du lịch
Khi đến Phần Lan, nên biết một chút ngôn ngữ để tạo ấn tượng tốt, đặc biệt là những từ và cụm từ thường được sử dụng bởi du khách
Các Cụm từ Tiếng Đức Hữu ích khi Đi Tàu hỏa
Học các cụm từ tiếng Đức hữu ích cho việc đi lại bằng tàu hỏa như cách đặt vé tàu, tìm chỗ trống và yêu cầu trợ giúp
Các Từ và Cụm từ Hữu ích bằng tiếng Na Uy
Tìm hiểu một chút về tiếng Na Uy, cách phát âm của nó cũng như các từ và cụm từ liên quan đến du lịch để giúp bạn đặt khách sạn, lên lịch tham quan và đặt một bữa ăn