2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 13:15
Hầu như không có rào cản ngôn ngữ nào đối với du khách nói tiếng Anh đến Iceland. Các giám đốc điều hành doanh nghiệp và quan chức chính phủ Iceland thông thạo tiếng Anh và hầu như tất cả người Iceland đều nói tiếng Anh ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tâng bốc một số người Iceland chỉ bằng một vài từ ngữ khiêm tốn, hãy xem những từ phổ biến sau đây mà bạn có thể muốn sử dụng hoặc cần trong chuyến đi của mình.
Trước khi bạn bắt đầu
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ Đức, giống như các ngôn ngữ Scandinavia khác, và có liên quan chặt chẽ với tiếng Na Uy và tiếng Faroe. Tiếng Iceland có liên quan xa hơn với tiếng Đức, tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Vì nó có chung nguồn gốc với tiếng Anh, nên có nhiều từ ghép trong cả hai ngôn ngữ; có nghĩa là mỗi từ có nghĩa giống nhau hoặc tương tự nhau và đều bắt nguồn từ một gốc chung. Sở hữu, mặc dù không phải là số nhiều, của một danh từ, thường được biểu thị bằng đuôi -s, như trong tiếng Anh.
Đại đa số người nói tiếng Iceland - khoảng 330.000 người sống ở Iceland. Hơn 8, 000 người nói tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Ngôn ngữ này cũng được nói bởi khoảng 5000 người ở Hoa Kỳ và hơn 1, 400 người ở Canada.
Hướng dẫn phát âm
Khi cố gắng phát âm các từ bằng tiếng Iceland, một số kiến thức về ngôn ngữ Scandinavi rất hữu ích. So với tiếng Anh,các nguyên âm khác nhau, tuy nhiên, hầu hết các phụ âm được phát âm tương tự như tiếng Anh.
Bảng chữ cái Iceland đã giữ lại hai chữ cái cũ không còn tồn tại trong bảng chữ cái tiếng Anh: Þ, þ (þorn, tiếng Anh hiện đại là "thorn") và Ð, ð (eð, được ghép âm thành "eth" hoặc "edh"), đại diện cho các âm "th" vô thanh và có âm (như trong tiếng Anh là "thin" và "this"), tương ứng. Dưới đây là hướng dẫn cách phát âm.
Chữ | Phát âm tiếng Anh |
---|---|
A | âm "a" trong cha |
E | âm "e" trên giường |
I, Y | "i" phát âm nhỏ |
Ư | Âm"ü" trong tiếng Đức für hoặc âm "u" trong tiếng Pháp tu |
Æ | âm "æ" trong mắt |
ö | Âm "ö" trong tiếng Đức höher hoặc âm "eu" trong tiếng Pháp neuf |
ð | âm "th" trong thời tiết (âm th) |
þ | âm "th" trong thứ ba (thứ chưa lập hóa đơn) |
Lời chào và Lời chào Thông dụng
Iceland không phải là một xã hội có nhiều quy tắc văn hóa và người Iceland thường thân mật với nhau ngay cả trong môi trường kinh doanh. Điều đó nói rằng, đây là một số từ phổ biến mà bất kỳ "người ngoại quốc" nào có thể muốn học:
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Iceland |
Có | Já |
Không | Nei |
Cảm ơn bạn | Takk |
Cảm ơn bạn rất nhiều | Takk fyrir |
Không có gì cả | þú ert velkominn / Gerðu svo vel |
Hãy | Vinsamlegast / Takk |
Xin lỗi | Fyrirgefðu |
Xin chào | Halló / Góðan daginn |
Tạm biệt | Bless |
Tên bạn là gì? | Hvað heitir þú? |
Rất vui được gặp bạn | Gaman að kynnast þér |
Bạn có khỏe không? | vernig hefur þú það? |
Tốt | Góður / Góð (nam / nữ) |
Xấu | Vondur / Vond (nam / nữ) |
Từ để có được
Thuê xe đi xem đất là cách vãn cảnh phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, đừng lái xe ẩu hoặc thể hiện kỹ năng lái xe của bạn. Người dân địa phương sẽ không bị ấn tượng. Ngoài ra, không nên lái xe quá chậm vì điều này cũng có thể tạo ra tình huống nguy hiểm. Và dù bạn làm gì, đừng dừng lại giữa đường nếu bạn muốn chụp ảnh. Kéo qua trước.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Iceland |
---|---|
Ở đâu…? | Hvor er…? |
Một vé đến…, vui lòng | Einn miða đến…, (takk fyrir). |
Bạn đang đi đâu? | Hvert ertu að fara? |
Xe buýt | Strætisvagn |
Bến xe | Umferðarmiðstöð |
Sân bay | Flugvöllur |
Khởi hành | Brottför |
Đến | Koma |
Đại lý cho thuê xe | Bílaleiga |
Khách sạn | Hótel |
Phòng | Herbergi |
Đặt trước | Bókun |
Tiêu tiền
Thay vì một chiếc cốc hay áo thun chung chung của Iceland, một món quà lưu niệm đẹp đẽ từ Iceland có thể là đồ trang sức bằng đá núi lửa được đẽo bằng tay hoặc một chai rượu mạnh Brennivin. Ngoài ra, hãy nhớ rằng tiền boa ở Iceland không được mong đợi và trong một số trường hợp có thể là sự xúc phạm. Dịch vụ đã được tính vào chi phí rồi.
Từ / Cụm từ tiếng Anh | Từ / Cụm từ tiếng Iceland |
---|---|
Cái này giá bao nhiêu? | Hvað kostar þetta (mikið) |
Mở | Opið |
Đã đóng | Lokað |
Tôi muốn mua… | Ég mundi vilja kaupa… |
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? | Takið þið við krítarkortum? |
Một | einn |
Hai | tveir |
Ba | þrír |
Bốn | fjórir |
Năm | fimm |
Sáu | dục |
Bảy | sjö |
Tám | átta |
Chín | níu |
Mười | hủ tíu |
không | núll |
Đề xuất:
Cụm từ tiếng Tây Ban Nha cần thiết cho khách du lịch đến Mexico
Bỏ ra một chút nỗ lực học một vài cụm từ đơn giản bằng tiếng Tây Ban Nha trước khi bạn đi du lịch đến Mexico sẽ thành công trong chuyến đi của bạn
Khái niệm cơ bản và các cụm từ hữu ích của tiếng Swahili dành cho khách du lịch đến Đông Phi
Giới thiệu về tiếng Swahili, bao gồm các cụm từ hữu ích cho khách du lịch. Tìm hiểu cách chào hỏi, cách hỏi đường và nói về động vật safari
Từ và Cụm từ hữu ích cho khách du lịch bằng tiếng Thụy Điển
Học phép xã giao cơ bản và các từ liên quan đến du lịch với các cụm từ dễ học bằng tiếng Thụy Điển cho chuyến đi của bạn đến Thụy Điển
Từ và Cụm từ Tiếng Phần Lan hữu ích cho khách du lịch
Khi đến Phần Lan, nên biết một chút ngôn ngữ để tạo ấn tượng tốt, đặc biệt là những từ và cụm từ thường được sử dụng bởi du khách
Từ và Cụm từ tiếng Ý dành cho khách du lịch đến Ý
Học những từ và cụm từ tiếng Ý này để giúp bạn sử dụng khi đi du lịch đến Ý, từ việc tìm nhà vệ sinh đến trao đổi đồ uống