2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 13:38
Hơn một nghìn ngôn ngữ được sử dụng trên khắp tiểu lục địa Ấn Độ, nhưng may mắn thay, chúng ta chỉ cần học một cách để chào bằng tiếng Hindi: Namaste.
Có nhiều khả năng những gì bạn đang nghe ở nhà là phát âm sai một chút của lời chào đang phổ biến hiện nay. Đây là manh mối: "nah-mah-stay" không hoàn toàn chính xác. Bạn có sửa người trong lớp yoga hay không là hoàn toàn phụ thuộc vào bạn.
Tiếng Hindi tiêu chuẩn và tiếng Anh được coi là hai ngôn ngữ chính thức ở Ấn Độ. Tiếng Anh rất thịnh hành, lượng tiếng Hindi bạn học được khi đi du lịch ở Ấn Độ thực sự là vấn đề bạn muốn bỏ ra bao nhiêu công sức.
Như ở bất kỳ quốc gia nào, học cách chào hỏi và một vài từ sẽ tăng tương tác tích cực. Một chút nỗ lực sẽ nâng cao khả năng nắm bắt văn hóa của bạn. Học cách chào đúng bằng tiếng Hindi không phải là vấn đề. Mặt khác, làm chủ được cái lắc đầu của người Ấn Độ, có thể là một câu chuyện khác.
Nói xin chào bằng tiếng Hindi
Lời chào phổ biến nhất được sử dụng ở Ấn Độ và Nepal là namaste (âm thanh như "nuhm-uh-stay").
Lời chào ở Ấn Độ không dựa trên thời gian trong ngày như ở Bahasa Indonesia và Bahasa Malay. Một namaste đơn giản sẽ phù hợp cho tất cả các dịp cả ngày lẫn đêm. Đặt của bạnchắp tay lại trong cử chỉ pranamasana để tăng thêm sự tôn trọng.
Mặc dù namaste bắt đầu như một cách thể hiện sự tôn trọng sâu sắc, nhưng giờ đây nó được sử dụng như một lời chào thông thường giữa người lạ và bạn bè ở mọi lứa tuổi và địa vị. Trong một số trường hợp, namaste cũng được sử dụng như một cách để bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
Namaskar là một lời chào thông thường khác của người Hindu được sử dụng thay thế cho namaste. Namaskar thường được sử dụng ở Nepal khi chào người lớn tuổi.
Cách phát âm Namaste đúng cách
Mặc dù nói namaste với người khác đã trở thành một xu hướng ở bên ngoài Ấn Độ, nhưng nó thường được nói không chính xác. Đừng lo lắng: Có rất ít cơ hội để một người Ấn Độ sửa cách phát âm của bạn khi bạn cố gắng chào hỏi lịch sự.
Cách phát âm của namaste hơi khác nhau ở Ấn Độ, nhưng hai âm tiết đầu tiên nên được phát âm với âm "uh" hơn là âm "ah" như thường thấy ở phương Tây.
"Nah-mah-stay" là cách phát âm sai phổ biến nhất của namaste. Thay vì hình dung "nah" để bắt đầu từ, hãy nghĩ đến "num" và phần còn lại sẽ trôi chảy. Âm tiết thứ hai chỉ đơn giản là phát âm như "uh", sau đó kết thúc từ bằng "stay".
Sử dụng cách nhấn mạnh gần giống nhau cho mỗi âm tiết. Khi nói ở tốc độ tự nhiên, sự khác biệt khó có thể nhận ra.
Cử chỉ Pranamasana
Một lời chào namaste thân thiện thường đi kèm với một cử chỉ giống như cầu nguyện được gọi là pranamasana. Các lòng bàn tay được đặt gần nhau tương tự nhưngthấp hơn một chút so với miễn trừ được sử dụng ở Thái Lan. Hai tay phải đặt trước ngực, các đầu ngón tay hướng lên trên, tượng trưng là phía trên luân xa tim, với các ngón tay cái chạm nhẹ vào ngực. Một cái cúi đầu rất nhẹ thể hiện sự tôn trọng bổ sung.
Namaste Nghĩa là gì?
Namaste bắt nguồn từ hai từ tiếng Phạn: namah (cúi đầu) te (với bạn). Cả hai được kết hợp với nhau để tạo thành "Tôi cúi đầu trước bạn" theo nghĩa đen. "Bạn" trong trường hợp này là "bạn thực sự" bên trong - điều thiêng liêng.
Phần đầu của lời chào - na ma - có nghĩa là "không phải tôi" hoặc "không phải của tôi." Nói cách khác, bạn đang giảm bớt cái tôi của mình hoặc xếp mình đứng thứ hai trước người mà bạn đang chào hỏi. Nó giống như một cái cúi đầu bằng lời nói.
Người Ấn Độ chao đảo
Cái lắc đầu nổi tiếng của người Ấn Độ ban đầu không dễ thực hiện hay dễ hiểu đối với người phương Tây, nhưng nó chắc chắn rất thú vị! Nó cũng gây nghiện. Một cuộc trò chuyện nhiệt tình thường đi kèm với rất nhiều sự lung lay từ cả hai bên.
Cái lắc đầu đôi khi bị những du khách lần đầu đến Ấn Độ lầm tưởng là cái lắc đầu để biểu thị "không" hoặc "có thể", nhưng ý nghĩa thực sự thường là một kiểu khẳng định.
Từ sự thừa nhận đến lòng biết ơn, cử chỉ độc đáo của người Ấn Độ được sử dụng để truyền tải nhiều ý tưởng phi ngôn ngữ:
- "Được, tốt"
- "Tôi hiểu bạn đang nói gì"
- "Tôi đồng ý"
- "Có"
- "Cảm ơn"
- "Tôi ghi nhận sự hiện diện của bạn"
- "Rất vui được gặp bạn"
- "Chắc chắn, bất cứ điều gì"
Cái lắc đầu được sử dụng như một cách im lặng để chào ở Ấn Độ. Nó cũng được sử dụng như một phép lịch sự để thừa nhận sự hiện diện của người khác.
Ví dụ: một người phục vụ bận rộn có thể lắc đầu khi bạn bước vào một nhà hàng để cho biết rằng anh ta sẽ đến với bạn sau một phút nữa. Bạn cũng có thể nhận được một cái lắc đầu ngay sau khi bạn hỏi xem thứ gì đó từ menu có sẵn hoặc nếu một yêu cầu nhất định có thể thực hiện được.
Cái lắc đầu có thể là điều gần nhất với "lời cảm ơn" mà bạn sẽ nhận được ở các vùng của Ấn Độ. Việc bày tỏ lòng biết ơn bằng lời nói với người khác không phổ biến như ở phương Tây.
Ý nghĩa của cái lắc đầu của người Ấn Độ hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh của tình huống hoặc câu hỏi được hỏi. Cái đầu lắc lư càng hăng hái thì sự đồng tình càng thể hiện rõ. Một cái lắc lư chậm hơn, có chủ ý hơn cùng với nụ cười ấm áp là biểu hiện của tình cảm bạn bè.
Mặc dù lắc đầu được sử dụng ở khắp các tiểu lục địa, nhưng nó có xu hướng phổ biến hơn ở các bang phía nam hơn là ở những nơi phía bắc gần dãy Himalaya hơn.
Đề xuất:
Cách nói xin chào bằng tiếng Thái
Học cách chào bằng tiếng Thái với cách phát âm và từ chính xác, nghi thức văn hóa và các cách chào thông thường khác và ý nghĩa của chúng
Học cách nói xin chào và các cụm từ khác bằng tiếng Hy Lạp
Mặc dù hầu hết những người Hy Lạp trong ngành du lịch đều nói tiếng Anh, nhưng không gì làm ấm lòng sự đón nhận của bạn hơn là mở rộng một vài câu nói vui bằng tiếng Hy Lạp
Lời chào của người Indonesia: Cách nói lời chào ở Indonesia
Học những câu chào hỏi cơ bản này bằng tiếng Indonesia để chuyến đi của bạn vui vẻ hơn! Xem cách chào bằng tiếng Indonesia và các cách diễn đạt cơ bản bằng tiếng Bahasa Indonesia
Cách nói xin chào ở Malaysia: 5 cách chào dễ dàng của người Mã Lai
5 cách chào hỏi cơ bản này để biết cách chào hỏi ở Malaysia sẽ rất hữu ích khi bạn đi du lịch. Học cách nói "xin chào" bằng tiếng Bahasa Malaysia theo cách địa phương
Nói xin chào bằng tiếng Nhật (Chào hỏi cơ bản, cách cúi chào)
Học cách chào bằng tiếng Nhật với những câu chào và đáp lại cơ bản sau. Đọc về các thủ tục, nghi thức cúi chào và cách thể hiện sự tôn trọng thích hợp