2024 Tác giả: Cyrus Reynolds | [email protected]. Sửa đổi lần cuối: 2024-02-09 12:58
Trong Điều này
Khi nói đến trải nghiệm những điểm đến mới lạ, ngôn ngữ là công cụ tối ưu của du khách. Mặc dù tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng ở Hawaii, nhưng vẫn có rất nhiều trường hợp mà việc biết một vài từ tiếng Hawaii sẽ có ích khi du khách. Nhận ra một số có thể giúp bạn hiểu sâu hơn khi tham gia một sự kiện hoặc đến thăm một điểm du lịch văn hóa, trong khi những người khác có thể tạo ra sự khác biệt trong việc đến sân bay đúng giờ.
ʻŌlelo Hawaii ("tiếng Hawaii") là một trong những yếu tố thiêng liêng và được tôn trọng nhất của văn hóa Hawaii. Là một du khách, hãy nhớ chú ý nếu bạn đang đi dạo qua bảo tàng hoặc thưởng thức âm nhạc Hawaii, bởi vì mặc dù bạn có thể không hiểu tất cả các từ, nhưng cảm xúc đằng sau chúng luôn đầy giá trị.
Lịch sử của Ngôn ngữ Hawaii
Bang Hawaii có hai ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh và tiếng Hawaii. Một số người coi tiếng Anh Hawaii Pidgin, một ngôn ngữ địa phương, bình thường, đã phát triển trong nhiều năm chịu ảnh hưởng của nhiều nền văn hóa di cư đến Hawaii, là ngôn ngữ thứ ba.
Hawaii chỉ sử dụng 13 chữ cái trong bảng chữ cái của nó và bao gồm cả dấu chấm ʻokina glottal (cùng một dấuâm thanh được tạo ra khi phát âm từ “uh-oh”) và kahakō (biểu thị một nguyên âm kéo dài). Việc nói và giảng dạy ngôn ngữ này đã bị cấm vào năm 1896 sau khi Vương quốc Hawaii bị lật đổ, cho đến khi sự hồi sinh của văn hóa Hawaii đã đưa nó trở lại gần bốn thế hệ sau đó. Đến năm 1978, hiến pháp của bang đã được sửa đổi để thúc đẩy việc nghiên cứu văn hóa và ngôn ngữ Hawaii trong các trường học cũng như công nhận tiếng Hawaii là ngôn ngữ chính thức của bang.
Học một hoặc hai từ tiếng Hawaii trước chuyến đi của bạn không chỉ thực tế mà còn được đánh giá cao. Cố gắng tôn trọng và hiểu ngôn ngữ đã ăn sâu vào lịch sử của quần đảo là một cách tuyệt vời để trở thành một du khách có trách nhiệm và tôn trọng.
Từ và Cụm từ hữu ích
Đây là một số từ cơ bản cần biết để chào những người bạn gặp, nói về gia đình của bạn hoặc nhận ra những từ thông dụng ở những nơi bạn đến thăm.
Aloha | Xin chào, tạm biệt, các tình yêu. Aloha là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, và mặc dù nó chủ yếu được sử dụng như một lời chào, hình thức chia tay, và thừa nhận tình yêu hoặc tình cảm, nó còn nhiều hơn thế nữa. Aloha cũng là một cảm giác, một cách sống và một cái gì đó bạn chia sẻ với người khác. Cảm giác từ bi và chất chứa đáng kể này chính là điều giúp mang lại cho Hawaii “tinh thần Aloha” nổi tiếng. |
E komo mai | Chào mừng |
A hui hou | Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau |
Lei | Vòng hoa hoặc vòng cổ bằng hoa. Giải trí được đưa ra như một mã thông báo của aloha. Nhưdu khách, bạn có thể được tặng một lei khi đến hoặc rời Hawaii. |
Mahalo | Cảm ơn, lòng biết ơn; để cảm ơn. Bạn cũng có thể sẽ nghe thấy “mahalo nui loa”, đơn giản có nghĩa là “cảm ơn bạn rất nhiều.” |
ʻOhana | Gia đình hoặc người thân |
Keiki | Con, con, cháu |
Kānevà Wahine | Nam và nữ. Thường được sử dụng trên cửa phòng tắm bên trong nhà hàng và cửa hàng ở Hawaii. |
Aloha kakahiaka | Chào buổi sáng |
Du lịch và Tham quan
Những từ tập trung vào điểm đến này sẽ giúp bạn đặt câu hỏi về những nơi bạn sẽ đến hoặc giúp bạn điều hướng bất kỳ biển báo nào trong khu vực, cho dù bạn đang chuẩn bị cho một ngày ở bãi biển, đi bộ đường dài hay xem động vật hoang dã.
ʻĀina | Đất, đất |
Kamaʻāina | Bản xứ. Kamaʻāina được dịch theo nghĩa đen là “đứa trẻ hoặc người của vùng đất,” và cũng được dùng để chỉ những cư dân Hawaii lâu năm. Là một khách du lịch, bạn có thể bắt gặp “giảm giá Kamaʻāina” tại một số điểm tham quan nhất định, nhưng những mức giá này được dành cho cư dân Hawaii có ID tiểu bang Hawaii hợp lệ. |
Moana | Dương |
Pali | Vách |
Kapu | Cấm, cấm. Kapu được sử dụng để chỉ vùng đất tư nhân hoặc các địa điểm linh thiêng ở Hawaii (về cơ bản nó tương đương với Hawaii của từ “giữ ngoài”). Nếu bạn đang đi bộ đường dàichẳng hạn như dọc theo một con đường mòn ở Hawaii và nhìn thấy biển báo “kapu”, hãy tôn trọng và đi tiếp. |
Kuleana | Trách nhiệm. Tuy nhiên, Kuleana đi xa hơn cả trách nhiệm công việc của một người, mô tả ý thức rộng hơn về trách nhiệm cá nhân của một người đối với cộng đồng và với chính họ. Ví dụ: với tư cách là du khách đến Hawaii, kuleana của chúng tôi là rời khỏi những nơi tuyệt đẹp của nó giống như những gì chúng tôi đã tìm thấy. |
Hale | Nhà, công trình |
Lānai | Hiên hoặc ban công |
Maukavà Makai | Người dân địa phương thường chỉ đường theo cách này, với “mauka” nghĩa là hướng về núi (nội địa) và “makai” có nghĩa là hướng ra biển. Bạn cũng có thể sẽ nghe thấy “hướng gió” và “leeward, đề cập đến các hướng gió mậu dịch của Hawaii thường thổi, câu trước ám chỉ phía đông gió hơn của hòn đảo và câu sau có nghĩa là phía tây khô hơn. |
Kōkua | Trợ giúp hoặc đưa ra hỗ trợ. Đôi khi bạn sẽ thấy các biển báo “mahalo cho kōkua của bạn”, về cơ bản có nghĩa là “cảm ơn bạn đã tuân thủ.” |
Naiʻa | Dolphin |
Manō | Cá mập |
Koholā | Cá voi |
Honu | Rùa. Ở Hawaii, honu đặc biệt đề cập đến rùa biển xanh Hawaii, một loài rùa có vỏ cứng bị đe dọa được bảo vệ theo Đạo luật về các loài nguy cấp (quấy rối hoặc chạm vào mộtrùa biển ở Hawaii). |
Ăn ở Nhà hàng
Khi bạn đi ăn ở nhà hàng, hãy ghi nhớ những từ này hoặc để ý chúng trên bảng hiệu hoặc thực đơn.
Pau | Đã xong. Bạn cũng sẽ thấy cụm từ “pau hana”, nghĩa là “sau giờ làm việc” để mô tả đồ uống trong giờ vui vẻ. |
ʻKhông | Ngon. Tuy nhiên, ono cũng là một loại cá trắng, nhẹ, phổ biến trong các nhà hàng Hawaii. |
Chọc | Được phát âm là “POH-keh”, poke dịch theo nghĩa đen là “lát” hoặc “cắt”, nhưng chủ yếu được sử dụng để mô tả một món ăn phổ biến làm từ những miếng cá sống (chẳng hạn như cá ngừ ʻahi) được tẩm ướp. |
Kālua | Nướng trong lò ngầm, hoặc "imu" ở Hawaii. |
Lūʻau | Thường được dùng để mô tả một bữa tiệc Hawaii, nhưng cũng là tên của một món ăn làm từ lá khoai môn nướng với dừa và bạch tuộc. |
Poi | Một loại gia vị truyền thống của Hawaii được làm từ củ khoai môn giã nát đã được pha loãng với nước thành hỗn hợp sền sệt. |
Limu | Rong biển |
Tham dự Ngày lễ hoặc Sự kiện Văn hóa
Nếu bạn đang ở Hawaii cho một dịp đặc biệt hoặc sắp đến một sự kiện văn hóa, hãy học những từ này để thực sự hiểu và tận hưởng trải nghiệm.
Hula | Một hình thức khiêu vũ của Hawaii được sử dụng để lưu giữ những câu chuyện về Hawaii cổ đại, thường đi kèm với các bài hát hoặctụng kinh bằng tiếng Hawaii. |
ʻUkulele | Một nhạc cụ giống như một cây đàn guitar nhỏ. Dịch theo nghĩa đen là “bọ chét nhảy”. |
Heiau | Một ngôi đền hoặc nơi thờ tự. Một số heiau được bảo quản tốt cho đến ngày nay nhưng số khác có thể ít rõ ràng hơn. Điều quan trọng là phải thể hiện sự tôn trọng đối với những ngôi đền Hawaii cổ kính này nếu bạn bắt gặp một ngôi đền. |
Kupuna | Tổ tiên |
Aliʻi | Tiền bản quyền |
Hau’oli La Hanau | Chúc mừng sinh nhật |
Mele Kalikimaka | Merry Christmas |
Hau’oli Makahiki Hou | Chúc mừng năm mới |
Đề xuất:
Tennessee sẽ chuẩn bị cho chuyến bay của bạn đến thăm các thành phố nổi tiếng nhất của bang
Tennessee đang tặng phiếu hàng không trị giá $ 250 cho 10.000 lượt đặt chỗ đầu tiên đã được xác minh đến Nashville, Chattanooga, Memphis hoặc Knoxville
4 Điều Cần Cân nhắc Trước khi Chuyển đến Long Island
Khi cân nhắc chuyển đến Long Island, New York, hãy nghĩ về bốn yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến hoàn cảnh sống của bạn
Cụm từ tiếng Tây Ban Nha bạn cần biết ở Peru
Trước khi bạn đến Peru, hãy tìm hiểu một số cụm từ tiếng Tây Ban Nha chính mà bạn nên biết. Bạn không bao giờ biết khi nào bạn sẽ cần sử dụng chúng
Mẹo cần thiết về tiếng Tây Ban Nha cho chuyến du lịch Peru
Học những kiến thức cơ bản về tiếng Tây Ban Nha trước khi bạn đến Peru, bao gồm lời chào, chỉ đường, kiến thức cơ bản về phương tiện đi lại, v.v
Cách nói xin chào bằng tiếng Trung (tiếng Quan Thoại và tiếng Quảng Đông)
Học cách chào bằng tiếng Trung thật dễ dàng! Xem những lời chào thông dụng nhất, ý nghĩa và cách trả lời khi ai đó nói lời chào bằng tiếng Trung với bạn